|  eliminator 
 
 
 
 
  eliminator |  | [i'limineitə] |  |  | danh từ (kỹ thuật) |  |  |  | thiết bị loại, thiết bị thải |  |  |  | thiết bị khử nước |  |  |  | máy đẩy, máy thúc | 
 
 
 
  (Tech) bộ loại trừ, bộ triệt; bộ lọc loại 
 
  /i'limineitə/ 
 
  danh từ (kỹ thuật) 
  thiết bị loại, thiết bị thải 
  thiết bị khử nước 
  máy đẩy, máy thúc 
 
 |  |