|  embitterment 
 
 
 
 
  embitterment |  | [im'bitəmənt] |  |  | danh từ |  |  |  | sự làm đắng |  |  |  | sự làm cay đắng, sự làm chua xót; sự làm đau lòng |  |  |  | sự làm quyết liệt, sự làm gay gắt; sự làm sâu sắc (lòng căm thù...) |  |  |  | sự làm cho bực dọc | 
 
 
  /im'bitəmənt/ 
 
  danh từ 
  sự làm đắng 
  sự làm cay đắng, sự làm chua xót; sự làm đau lòng 
  sự làm quyết liệt, sự làm gay gắt; sự làm sâu sắc (lòng căm thù...) 
  sự làm bực tức (ai) 
 
 |  |