Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emf




(viết tắt)
sức điện động (electromotive force)



emf
[,i: em 'ef]
viết tắt
sức điện động (electromotive force)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.