Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emphasis




emphasis
['emfəsis]
danh từ, số nhiều emphases
sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng
tầm quan trọng


/'emfəsis/

danh từ, số nhiều emphases
sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng
tầm quan trọng
sự bối rối, sự rõ nét

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emphasis"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.