|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endearment
endearment![](img/dict/02C013DD.png) | [in'diəmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự được mến, sự được quý chuộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng |
/in'diəmənt/
danh từ
sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng
sự được mến, sự được quý chuộng
sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm
điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng
|
|
|
|