Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endomorph




endomorph
['endoumɔ:f]
danh từ
(địa lý,địa chất) khoáng chất bao trong một khoáng chất khác


/'endoumɔ:f/

danh từ
(địa lý,địa chất) khoáng chất bao trong (một khoáng chất khác)

Related search result for "endomorph"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.