Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entera




entera
Xem enteron


/'entərən/

danh từ, số nhiều entera
(giải phẫu) ruột

Related search result for "entera"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.