entry ![](images/dict/e/entry.gif)
entry![](img/dict/02C013DD.png) | ['entri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đi vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sân khấu) sự ra (của một diễn viên) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lối đi vào, cổng đi vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự tiếp nhận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mục từ (trong từ điển) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu |
(Tech) cửa vào, nhập khẩu [TQ/NB]; hạng mục, muc nhập; từ mục; biểu trị; vào (đ); tham gia (đ)
(lý thuyết trò chơi) sự ra nhập; (máy tính) đưa số (vào máy); lối vào (bảng)
latest e. (máy tính) giá trị tính cuối cùng
/'entri/
danh từ
sự đi vào
(sân khấu) sự ra (của một diễn viên)
lối đi vào, cổng đi vào
(pháp lý) sự tiếp nhận
sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ)
mục từ (trong từ điển)
danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu
|
|