Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epigraphic




epigraphic
[,epi'græfik]
tính từ
(thuộc) chữ khắc (lên đá, đồng tiền...)
(thuộc) đề từ


/,epi'græfik/

tính từ
(thuộc) chữ khắc (lên đá, đồng tiền...)
(thuộc) đề từ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.