![](img/dict/02C013DD.png) | [,i:kwi'libriəm] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trạng thái cân bằng; thăng bằng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this pair of scales is not in equilibrium |
| hia đĩa cân này không thăng bằng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he can't maintain enough equilibrium to ride a bike |
| nó không giữ được đủ thăng bằng để lái xe mô tô |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trạng thái thăng bằng về tâm trí, tình cảm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she lost her usual equilibrium and shouted at him angrily |
| cô ấy mất tính bình tĩnh thường có và đã giận dữ quát lên với anh ta |