|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equivalent weight
Chuyên ngành kinh tế
đương lượng
trọng lượng tương đương Chuyên ngành kỹ thuật
đương lượng Lĩnh vực: xây dựng
trọng lượng tương đương Chuyên ngành kỹ thuật
đương lượng Lĩnh vực: xây dựng
trọng lượng tương đương
|
|
|
|