equivocation
equivocation![](img/dict/02C013DD.png) | [i,kwivə'kei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nói lập lờ, sự nói nước đôi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa |
sự mập mờ, sự biểu thị nước đôi
/i,kwivə'keiʃn/
danh từ
sự nói lập lờ, sự nói nước đôi
lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa
|
|