Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eradicable




eradicable
[i'rædikəbl]
tính từ
có thể nhổ rễ được
có thể trừ tiệt được


/i'rædikəbl/

tính từ
có thể nhổ rễ được
có thể trừ tiệt được

Related search result for "eradicable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.