Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eruptional




eruptional
[i'rʌp∫ənl]
tính từ
(địa lý,địa chất) do núi lửa phun ra


/i'rʌpʃənl/

tính từ
(địa lý,địa chất) phun trào do núi lửa phun ra

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.