Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
escape clause




escape+clause
[is'keip'klɔ:z]
danh từ
điều khoản (trong hợp đồng) cho phép người ký thoát khỏi sự ràng buộc của nghĩa vụ trong những điều kiện nhất định; điều khoản giải thoát (cũng) get-out clause


/is'keip'klɔ:z/

danh từ
điều khoản giải thoát (sự ràng buộc đôi bên)

Related search result for "escape clause"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.