Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eucalypt




danh từ
(thực vật) cây bạch đàn



eucalypt
['ju:kə,lipt]
danh từ
(thực vật) cây bạch đàn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.