Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evanescence




evanescence
[,i:və'nesns]
danh từ
tính chóng phai mờ; tính chất phù du
sự biến dần


/,i:və'nesns/

danh từ
tính chóng phai mờ; tính chất phù du
sự biến dần

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.