|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
everlastingness
everlastingness![](img/dict/02C013DD.png) | [,evə'lɑ:stiηnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính vĩnh viễn, tính lâu dài, tính bất diệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kéo dài mãi, sự láy đi láy lại mãi, sự không ngớt, sự không ngừng, sự không dứt |
/,evə'lɑ:stiɳnis/
danh từ
tính vĩnh viễn, tính lâu dài, tính bất diệt
sự kéo dài mãi, sự láy đi láy lại mãi, sự không ngớt, sự không ngừng, sự không dứt
|
|
|
|