Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excitability




danh từ
tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động



excitability
[ik,saitə'biliti]
danh từ
tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.