excoriation
excoriation | [eks,kɔ:ri'ei∫n] |  | danh từ | |  | sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da | |  | sự bóc, sự lột da | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phê bình gắt gao, sự chỉ trích gắt gao; lời phê bình gắt gao; lời chỉ trích gắt gao |
/eks,kɔ:ri'eiʃn/
danh từ
sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da
sự bóc, sự lột da
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phê bình gắt gao, sự chỉ trích gắt gao; lời phê bình gắt gao; lời chỉ trích gắt gao
|
|