Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
externality




externality
[,ekstə:'næliti]
danh từ
tính chất bên ngoài, trạng thái bên ngoài
(số nhiều) những cái bên ngoài


/,ekstə:'næliti/

danh từ
tính chất bên ngoài, trạng thái bên ngoài
(số nhiều) những cái bên ngoài

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.