| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  extraneousness 
 
 
 
 
  extraneousness |  | [eks'treinjəsnis] |  |  | danh từ |  |  |  | sự bắt nguồn ở ngoài, tính xa lạ |  |  |  | sự không liên quan đến vấn đề đang được đề cập | 
 
 
  /eks'treinjəsnis/ 
 
  danh từ 
  sự bắt nguồn ở ngoài, tính xa lạ 
  sự không thuộc về, sự không dính dáng, sự không liên quan đến (vấn đề đang giải quyết...) 
 
 |  |  
		|  |  |