Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extravagancy




extravagancy
[iks'trævigənsi]
Cách viết khác:
extravagance
[iks'trævigəns]
như extravagance


/iks'trævigəns/ (extravagancy) /iks'trævigənsi/

danh từ
tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...)
tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí
hành động ngông cuồng; lời nói vô lý

Related search result for "extravagancy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.