|  extrinsic 
 
 
 
 
  extrinsic |  | [eks'trinsik] |  |  | Cách viết khác: |  |  | extrinsical |  |  | [eks'trinsikəl] |  |  | tính từ |  |  |  | nằm ở ngoài, ngoài |  |  |  | tác động từ ngoài vào, ngoại lai |  |  |  | không phải bản chất, không cố hữu | 
 
 
  /eks'trinsik/ (extrinsical)  /eks'trinsikəl/ 
 
  tính từ 
  nằm ở ngoài, ngoài 
  tác động từ ngoài vào, ngoại lai 
  không (phải) bản chất, không cố hữu 
 
 |  |