|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extrovert
danh từ người quan tâm đến môi trường xung quanh hơn là đến bản thân mình, người có tinh thần hướng ngoại
extrovert | ['ekstrəvə:t] | | danh từ | | | người quan tâm đến môi trường xung quanh hơn là đến bản thân mình, người có tinh thần hướng ngoại |
|
|
|
|