exultancy
exultancy | [ig'zʌltənsi] | | Cách viết khác: | | exultation |  | [,egzʌl'tei∫n] |  | danh từ | |  | nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở | |  | sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê |
/ig'zʌltənsi/ (exulation) /,egzʌl'teiʃn/
danh từ
nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở
sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê
|
|