|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exultancy
exultancy | [ig'zʌltənsi] | | Cách viết khác: | | exultation | | [,egzʌl'tei∫n] | | danh từ | | | nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở | | | sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê |
/ig'zʌltənsi/ (exulation) /,egzʌl'teiʃn/
danh từ nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê
|
|
|
|