|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fête
fête![](img/dict/02C013DD.png) | [feit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngày lễ, ngày tết; hội hè, đình đám; liên hoan | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngày lễ thánh (có đặt tên cho con cái gia đình công giáo) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếp đãi, khoản đãi, tiếp đón tưng bừng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn mừng; liên hoan |
/fez/
danh từ
mũ đầu đuôi seo (của người Thổ-nhĩ-kỳ)
|
|
|
|