fairness
fairness![](img/dict/02C013DD.png) | ['feənis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất khá, tính chất khá tốt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻ đẹp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu vàng hoe (tóc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước da trắng |
/'feənis/
tính từ
sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận
tính chất khá, tính chất khá tốt
vẻ đẹp
màu vàng hoe (tóc)
nước da trắng
|
|