|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
falstaffian
falstaffian | [fɔ:ls'tɑ:fjən] |  | tính từ | |  | béo và hay khôi hài (giống (như) Fan-xtáp, một nhân vật trong kịch của Xếch-xpia) |
/fɔ:ls'tɑ:fjən/
tính từ
béo và hay khôi hài (giống như Fan-xtáp, một nhân vật trong kịch của Xếch-xpia)
|
|
|
|