|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fastening
fastening | ['fɑ:sniη] | | danh từ | | | sự buộc, sự trói chặt | | | sự đóng chặt, sự cài chặt | | | sự thắt chặt nút | | | cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastener) |
/'fɑ:sniɳ/
danh từ sự buộc, sự trói chặt sự đóng chặt, sự cài chặt sự thắt chặt nút cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastener)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|