![](img/dict/02C013DD.png) | ['fə:tail] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về đất) phì nhiêu; màu mỡ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về cây hoặc động vật) có thể sinh sản ra con hoặc quả; tốt giống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về hạt hoặc trứng) có thể phát triển thành cây hoặc động vật mới; được làm cho màu mỡ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về trí óc một người) nhiều ý kiến mới; đầy sáng tạo; phong phú |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a fertile imagination |
| có một trí tưởng tượng phong phú; giàu trí tưởng tượng |