 | ['fə:tilaizə] |
 | danh từ |
| |  | phân bón |
| |  | to get some more fertilizer for the garden |
| | bón thêm chút ít phân cho khu vườn |
| |  | bone-meal and nitrates are common fertilizers |
| | bột xương và ni trát là những phân bón phổ biến |
| |  | (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai |