Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
festinate




động từ
(thông tục) vội vã



festinate
['festineit]
động từ
(thông tục) vội vã


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.