|  festivity 
 
 
 
 
  festivity |  | [fes'tiviti] |  |  | danh từ |  |  |  | sự vui mừng; sự hân hoan; cảnh hội hè đình đám |  |  |  | the royal wedding was an occasion of great festivity |  |  | cuộc hôn lễ của nhà vua là một dịp hội hè đình đám lớn |  |  |  | (số nhiều) những sự kiện vui vẻ, hoan hỉ; những lễ hội |  |  |  | wedding festivities |  |  | lễ cưới | 
 
 
  /fes'tiviti/ 
 
  danh từ 
  sự vui mừng; sự hân hoan 
  ngày hội 
  (số nhiều) lễ 
  wedding festivities  lễ cưới 
 
 |  |