|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fetlock
fetlock![](img/dict/02C013DD.png) | ['fetlɔk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ ((cũng) fetterlock) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khủyu trên móng (ở chân ngựa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chùm lông ở khủyu trên móng |
/'fetlɔk/
danh từ ((cũng) fetterlock)
khuỷ trên móng (ở chân ngựa)
chùm lông ở khuỷ trên móng
|
|
|
|