|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fiducial
fiducial![](img/dict/02C013DD.png) | [fi'dju:∫jəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thiên văn học) chuẩn, lấy làm cơ sở so sánh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fiducial point | | điểm chuẩn để so sánh |
an toàn, tin cậy, bảo đảm
/fi'dju:ʃjəl/
tính từ
(thiên văn học) chuẩn, lấy làm cơ sở so sánh fiducial point điểm chuẩn để so sánh
|
|
|
|