Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
figure-head


/'figəhed/

danh từ
hình chạm ở đầu mũi tàu
bù nhìn, bung xung (người ở địa vị cao nhưng không được thực quyền)
(đùa cợt) mặt

Related search result for "figure-head"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.