|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filamentary
filamentary![](img/dict/02C013DD.png) | [,filə'mentəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm bằng sợi nhỏ, làm bằng tơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như sợi nhỏ, như tơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có sợi nhỏ, có tơ |
/,filə'mentəri/
tính từ
làm bằng sợi nhỏ, làm bằng tơ
như sợi nhỏ, như tơ
có sợi nhỏ, có tơ
|
|
|
|