Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire-flair




fire-flair
['faiəfleə]
danh từ
(động vật học) cá đuối gai độc


/'faiəfleə/

danh từ
(động vật học) cá đuối gai độc

Related search result for "fire-flair"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.