fissure
fissure![](img/dict/02C013DD.png) | ['fi∫ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ nứt, vết nứt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương) | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nứt nẻ, tách ra |
/'fiʃə/
danh từ
chỗ nứt, vết nứt
(giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não)
(y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương)
động từ
nứt nẻ, tách ra
|
|