Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fixedly




fixedly
['fiksidli]
phó từ
đứng yên một chỗ, bất động, cố định
chăm chú, chằm chằm (nhìn)


/'fiksidli/

phó từ
đứng yên một chỗ, bất động, cố định
chăm chú, chằm chằm (nhìn)

Related search result for "fixedly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.