|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fly-catcher
fly-catcher![](img/dict/02C013DD.png) | ['flai,kæt∫ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bẫy ruồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) chim đớp ruồi, chim giẻ quạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) cây bắt ruồi |
/fly-catcher/
danh từ
bầy ruồi
(động vật học) chim đớp ruồi, chim giẻ quạt
(thực vật học) cây bắt ruồi
|
|
|
|