|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foretaste
foretaste![](img/dict/02C013DD.png) | [fɔ:'teist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nếm trước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nếm trước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mường tượng trước (thú vui, mùi vị...) |
/fɔ:'teist/
danh từ
sự nếm trước
sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)
ngoại động từ
nếm trước
mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)
|
|
|
|