Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
four-coupled




four-coupled
['fɔ:'kʌpld]
tính từ
có bốn bánh đôi (xe)


/'fɔ:'kʌpld/

tính từ
có bốn bánh đôi (xe)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.