| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  fourteenth 
 
 
 
 
  fourteenth |  | [fɔ:'ti:nθ] |  |  | tính từ |  |  |  | thứ mười bốn |  |  | danh từ |  |  |  | một phần mười bốn |  |  |  | người thứ mười bốn; vật thứ mười bốn; ngày mười bốn | 
 
 
 
  thứ mười bốn; phân fthứ mười bốn 
 
  /'fɔ:'ti:nθ/ 
 
  tính từ 
  thứ mười bốn 
 
  danh từ 
  một phần mười bốn 
  người thứ mười bốn; vật thứ mười bốn; ngày mười bốn 
 
 |  |  
		|  |  |