fragile ![](images/dict/f/fragile.gif)
fragile![](img/dict/02C013DD.png) | ['frædʒail] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fragile happiness | | hạnh phúc mỏng manh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | yếu ớt, mảnh dẻ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fragile health | | sức khoẻ yếu ớt |
/'frædʤail/
tính từ
dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) fragile happiness hạnh phúc mỏng manh
yếu ớt, mảnh dẻ fragile health sức khoẻ yếu ớt
|
|