|  framing 
 
 
 
 
  danh từ 
  sự làm khung; sự đựng khung 
  sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình) 
  bộ khung; bộ sườn 
  deck framing  khung boong (tàu) 
 
 
 
  framing |  | ['freimiη] |  |  | danh từ |  |  |  | sự làm khung; sự đựng khung |  |  |  | sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình) |  |  |  | bộ khung; bộ sườn |  |  |  | deck framing |  |  | khung boong (tàu) | 
 
 
 |  |