| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  frequency 
 
 
 
 
  frequency |  | ['fri:kwənsi] |  |  | Cách viết khác: |  |  | frequence |  |  | ['fri:kwəns] |  |  |  | như frequence | 
 
 
 
  (Tech) tần số 
 
 
  (vật lí) tần số 
  angular f. tần số góc 
  audio f. tần số âm (thanh) 
  base f. tần số cơ sở 
  beat f. tần số phách 
  carrier f. tần số mang 
  cell f. tần số nhóm 
  circular f. tần số vòng 
  class f. tần số lớp 
  collision f. tần số va chạm 
  commercial f. (thống kê) tần số công nghiệp; tần số thương mại 
  conversion f. tần số biển đổi 
  critical f. tần số tới hạn 
  cut-off f. tần số cắt, tần số tới hạn 
  cyclic f. tần số vòng 
  driving f. tần số kích thích 
  marginal f. (thống kê) tần số biên duyên 
  master f. (máy tính) tần số chính 
  natural f. tần số riêng 
  non-dimensional f. tần số không thứ nguyên 
  pulse f. tần số lặp các xung 
  pulse-recurrence f. (máy tính) tần số lặp các xung 
  relative f. tần số tương đối 
  resonance f. tần số cộng hưởng 
  scan f. tần số quét 
  signal f. tần số tín hiệu 
  signal-carrier f. tần số mang tín hiệu 
  spacing f. tần số nghỉ 
  theoretical f. (thống kê) tần số lý thuyết, xác suất 
  transition f.(điều khiển học) tần số chuyển tiếp 
 
 |  |  
		|  |  |