Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frigate-bird




frigate-bird
['frigit'bə:d]
Cách viết khác:
hurricane-bird
['hʌrikən'bə:d]
danh từ
(động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate)


/'frigitbə:d/ (hurricane-bird) /'hʌrikənbə:d/
bird) /'hʌrikənbə:d/

danh từ
(động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate)

Related search result for "frigate-bird"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.