|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
funebrial
funebrial![](img/dict/02C013DD.png) | [fju'ni:briəl] | | Cách viết khác: | | funerary | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['fju:nərəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma |
/fju'ni:briəl/ (funerary) /'fju:nərəri/
tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma
|
|
|
|